Có 2 kết quả:

少块肉 shǎo kuài ròu ㄕㄠˇ ㄎㄨㄞˋ ㄖㄡˋ少塊肉 shǎo kuài ròu ㄕㄠˇ ㄎㄨㄞˋ ㄖㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) (usually used in the negative) (can't) hurt (to do sth)
(2) (won't) hurt (to do sth)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) (usually used in the negative) (can't) hurt (to do sth)
(2) (won't) hurt (to do sth)

Bình luận 0